- Tổng số nét:2 nét
- Bộ:Băng 冫 (+0 nét)
- Pinyin:
Bīng
- Âm hán việt:
Băng
- Nét bút:丶一
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:IM (戈一)
- Bảng mã:U+51AB
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 冫
-
Cách viết khác
冰
-
Thông nghĩa
氷
Ý nghĩa của từ 冫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 冫 (Băng). Bộ Băng 冫 (+0 nét). Tổng 2 nét but (丶一). Ý nghĩa là: bộ băng, Cùng nghĩa như chữ “băng” 冰 giá, nước đóng đá. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cùng nghĩa nhữ chữ băng 冰 nước đá.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cùng nghĩa như chữ “băng” 冰 giá, nước đóng đá