Các biến thể (Dị thể) của 儋
擔
Đọc nhanh: 儋 (đam, đảm). Bộ Nhân 人 (+13 nét). Tổng 15 nét but (ノ丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: Gánh, vác, Dụng cụ để đựng đồ vật, Tên huyện, thuộc đảo “Hải Nam” 海南, Họ “Đam”, gánh vác. Chi tiết hơn...
- “Vương hỉ, toại hành, cấu thuần doanh đam, phục nhập quận” 王喜, 遂行, 購鶉盈儋, 復入之 (Vương Thành 王成) Vương mừng rỡ ra đi, mua một lồng đầy chim thuần, lại trở về thành.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異