• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Pinyin: Chún , Tuán
  • Âm hán việt: Thuần
  • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰享鳥
  • Thương hiệt:YDHAF (卜木竹日火)
  • Bảng mã:U+9D89
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鶉

  • Cách viết khác

    𨿡 𩁛 𪂎 𪆾

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鶉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thuần). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “am thuần” . Chi tiết hơn...

Thuần

Từ điển phổ thông

  • (xem: am thuần 鵪鶉,鹌鹑)

Từ điển Thiều Chửu

  • Am thuần một giống chim hình như con gà con, đầu nhỏ đuôi cộc, tính nhanh nhẩu, hay nhảy nhót, nuôi quen cho chọi nhau chơi được.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “am thuần”