黑皮诺 hēi pí nuò

Từ hán việt: 【hắc bì nặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黑皮诺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hắc bì nặc). Ý nghĩa là: Pinot noir (loại nho). Ví dụ : - Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黑皮诺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黑皮诺 khi là Danh từ

Pinot noir (loại nho)

Pinot noir (grape type)

Ví dụ:
  • - jiù hěn 享受 xiǎngshòu 陈酿 chénniàng hēi 皮诺 pínuò 红酒 hóngjiǔ 富有 fùyǒu 层次 céngcì de 口感 kǒugǎn

    - Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑皮诺

  • - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - shì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đó là Noel Kahn.

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn ne

    - Thậm chí không phải Noel Kahn?

  • - 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn shì A

    - Noel Kahn là A.

  • - 可是 kěshì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đây là Noel Kahn.

  • - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • - de 黑色 hēisè 衣服 yīfú 衬得 chèndé de 皮肤 pífū

    - Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.

  • - jiù hěn 享受 xiǎngshòu 陈酿 chénniàng hēi 皮诺 pínuò 红酒 hóngjiǔ 富有 fùyǒu 层次 céngcì de 口感 kǒugǎn

    - Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.

  • - 穿着 chuānzhe 一双 yīshuāng hēi 皮鞋 píxié

    - Anh ta đang đeo đôi dày da đen.

  • - 穿着 chuānzhe 一双 yīshuāng 黑色 hēisè de 皮鞋 píxié

    - Cô ấy đang đi đôi giày da đen.

  • - 拒绝 jùjué hēi 比诺 bǐnuò 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Anh ấy từ chối uống pinot noir

  • - mǎi le 一双 yīshuāng 黑色 hēisè de 皮鞋 píxié

    - Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.

  • - méi 办法 bànfǎ 只能 zhǐnéng 硬着头皮 yìngzhetóupí gàn

    - Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黑皮诺

Hình ảnh minh họa cho từ 黑皮诺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑皮诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao