Hán tự: 诺
Đọc nhanh: 诺 (nặc). Ý nghĩa là: ừ; vâng; dạ, đồng ý; cho phép. Ví dụ : - 那声诺很清晰。 Tiếng ừ đó rất rõ ràng.. - 孩子们齐声诺。 Bọn trẻ đồng thanh nói vâng.. - 我诺你这件事。 Tôi đồng ý với bạn chuyện này.
Ý nghĩa của 诺 khi là Thán từ
✪ ừ; vâng; dạ
答应的声音 (表示同意)
- 那声诺 很 清晰
- Tiếng ừ đó rất rõ ràng.
- 孩子 们 齐声 诺
- Bọn trẻ đồng thanh nói vâng.
Ý nghĩa của 诺 khi là Động từ
✪ đồng ý; cho phép
答应;允许
- 我诺 你 这件 事
- Tôi đồng ý với bạn chuyện này.
- 你 快些 诺 下来
- Bạn nhanh đồng ý đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诺›