Đọc nhanh: 拍胸承诺 (phách hung thừa nặc). Ý nghĩa là: Vỗ ngực hứa xuông.
Ý nghĩa của 拍胸承诺 khi là Thành ngữ
✪ Vỗ ngực hứa xuông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍胸承诺
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 她 忠实 于 婚姻 承诺
- Cô ấy rất chung thủy trong hôn nhân.
- 她 停 了 下来 , 拍拍 胸脯 , 打 了 一个 嗝
- Cô dừng lại, vỗ ngực và ợ một cái.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 承诺 是 对 他人 的 保证
- Lời hứa là sự cam kết với người khác.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 他 背 了 当初 的 承诺
- Anh ấy vi phạm lời hứa lúc đầu.
- 你 必须 尽到 承诺
- Bạn phải làm tròn lời hứa của mình.
- 我 无法 做出 肯定 的 承诺
- Tôi không thể đưa ra một lời hứa chắc chắn.
- 他 承诺 会 做到 的
- Anh ấy hứa sẽ thực hiện được.
- 他 的 承诺 太 廉价
- Lời hứa của anh ấy quá vô giá trị.
- 我会 遵守 我 的 承诺
- Tôi sẽ tuân thủ lời hứa của mình.
- 我们 得 圆 这个 承诺
- Chúng ta buộc phải thực hiện lời hứa này.
- 这份 承诺 要 长久 实现
- Lời hứa này phải được thực hiện lâu dài.
- 我 将 把 承诺 履行 到底
- Tôi sẽ thực hiện lời hứa đến cuối cùng.
- 我 向 美国 人民 许下 了 一个 承诺
- Tôi đã hứa với người dân Mỹ
- 我 诚信 履行 所有 承诺
- Tôi thành thật thực hiện tất cả cam kết.
- 他们 努力 履行 自己 的 承诺
- Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拍胸承诺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拍胸承诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm承›
拍›
胸›
诺›