Đọc nhanh: 刀鱼 (đao ngư). Ý nghĩa là: Cá còm, cá thát lát còm.
Ý nghĩa của 刀鱼 khi là Danh từ
✪ Cá còm, cá thát lát còm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀鱼
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 动 刀兵
- động binh đao
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刀鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刀鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
鱼›