傻瓜 shǎguā

Từ hán việt: 【xoạ qua】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "傻瓜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xoạ qua). Ý nghĩa là: kẻ ngốc; đồ ngốc; thằng ngốc; thằng dốt. Ví dụ : - 。 Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.. - ? Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?. - 。 Im đi, đồ ngốc này.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 傻瓜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 傻瓜 khi là Danh từ

kẻ ngốc; đồ ngốc; thằng ngốc; thằng dốt

笨、反应慢的人。多用来骂人或者开玩笑

Ví dụ:
  • - jiào 傻瓜 shǎguā

    - Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.

  • - dāng shì 傻瓜 shǎguā ma

    - Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?

  • - 闭嘴 bìzuǐ 这个 zhègè 傻瓜 shǎguā

    - Im đi, đồ ngốc này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 傻瓜

Động từ (是/像/当/...) + 傻瓜

hành động liên quan đến "傻瓜"

Ví dụ:
  • - shì 傻瓜 shǎguā

    - Anh ấy là một kẻ ngốc.

  • - bié ràng 自己 zìjǐ 变成 biànchéng 傻瓜 shǎguā

    - Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻瓜

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - cuān 黄瓜片 huángguāpiàn

    - dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.

  • - 哎呀 āiyā 这瓜长 zhèguāzhǎng 这么 zhème ya

    - ái chà! quả dưa này to thế!

  • - zhè 西瓜皮 xīguāpí 好吃 hǎochī ya

    - Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 重新 chóngxīn 瓜分 guāfēn 世界 shìjiè

    - bọn đế quốc phân chia lại thế giới.

  • - 我要 wǒyào dào 瓜达拉哈拉 guādálāhālā 墨西哥 mòxīgē 西部 xībù 城市 chéngshì 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một bộ phim ở Guadalajara.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan chī 西瓜 xīguā 冰淇淋 bīngqílín .

    - Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.

  • - 瓜秧 guāyāng

    - dây dưa

  • - 哈密瓜 hāmìguā shì 瓜类 guālèi de 佳品 jiāpǐn

    - dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.

  • - miàn 倭瓜 wōguā

    - bí đỏ bột.

  • - 丝瓜络 sīguāluò

    - xơ mướp.

  • - 黄瓜 huángguā 丁儿 dīngér

    - Món dưa chuột thái hạt lựu.

  • - shì 傻瓜 shǎguā

    - Anh ấy là một kẻ ngốc.

  • - kāi 西瓜 xīguā

    - bổ trái dưa hấu.

  • - 闭嘴 bìzuǐ 这个 zhègè 傻瓜 shǎguā

    - Im đi, đồ ngốc này.

  • - jiào 傻瓜 shǎguā

    - Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.

  • - dāng shì 傻瓜 shǎguā ma

    - Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?

  • - bié ràng 自己 zìjǐ 变成 biànchéng 傻瓜 shǎguā

    - Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.

  • - 或许 huòxǔ shì 智障 zhìzhàng dàn 尽量 jǐnliàng 别作 biézuò 傻瓜 shǎguā

    - Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 傻瓜

Hình ảnh minh họa cho từ 傻瓜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傻瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao