Đọc nhanh: 傻瓜 (xoạ qua). Ý nghĩa là: kẻ ngốc; đồ ngốc; thằng ngốc; thằng dốt. Ví dụ : - 她叫我傻瓜。 Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.. - 你当我是傻瓜吗? Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?. - 闭嘴,你这个傻瓜。 Im đi, đồ ngốc này.
Ý nghĩa của 傻瓜 khi là Danh từ
✪ kẻ ngốc; đồ ngốc; thằng ngốc; thằng dốt
笨、反应慢的人。多用来骂人或者开玩笑
- 她 叫 我 傻瓜
- Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.
- 你 当 我 是 傻瓜 吗 ?
- Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?
- 闭嘴 , 你 这个 傻瓜
- Im đi, đồ ngốc này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 傻瓜
✪ Động từ (是/像/当/...) + 傻瓜
hành động liên quan đến "傻瓜"
- 他 是 个 傻瓜
- Anh ấy là một kẻ ngốc.
- 别 让 自己 变成 傻瓜
- Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻瓜
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
- 瓜秧
- dây dưa
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 面 倭瓜
- bí đỏ bột.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 是 个 傻瓜
- Anh ấy là một kẻ ngốc.
- 破 开 西瓜
- bổ trái dưa hấu.
- 闭嘴 , 你 这个 傻瓜
- Im đi, đồ ngốc này.
- 她 叫 我 傻瓜
- Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.
- 你 当 我 是 傻瓜 吗 ?
- Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?
- 别 让 自己 变成 傻瓜
- Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.
- 你 或许 是 智障 但 尽量 别作 傻瓜
- Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 傻瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傻瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傻›
瓜›