Đọc nhanh: 高城深池 (cao thành thâm trì). Ý nghĩa là: thành cao hào sâu; phòng ngự kiên cố.
Ý nghĩa của 高城深池 khi là Thành ngữ
✪ thành cao hào sâu; phòng ngự kiên cố
高高的城墙,很深的护城河喻坚固的防御
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高城深池
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 城高 以厚 , 安全 保障
- Thành cao mà dày, bảo đảm an toàn.
- 深沟高垒
- luỹ cao hào sâu.
- 城府 很深
- lòng dạ thẳng thắn.
- 外面 是 旧 城池
- Bên ngoài là thành hào cổ.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 这个 城市 的 高楼 参差不齐
- Nhà cao tầng của thành phố này cao thấp không bằng nhau.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 高深 的 理论
- lý luận uyên thâm
- 那边 有 一座 小 城池
- Bên đó có một cái thành hào nhỏ.
- 皇帝 分封 他 一座 城池
- Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.
- 我们 从 悬崖 顶上 的 高处 能 看到 城市 的 全景
- Chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao trên vách đá.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高城深池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高城深池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
池›
深›
高›