Đọc nhanh: 超高频 (siêu cao tần). Ý nghĩa là: UHF; siêu cao tần; tần số siêu cao (ultra-high frequency).
Ý nghĩa của 超高频 khi là Danh từ
✪ UHF; siêu cao tần; tần số siêu cao (ultra-high frequency)
指1000兆赫以上的无线电波的频率参看〖微波〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超高频
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 超 高温
- nhiệt độ cao.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 见解 高超
- kiến giải cao siêu
- 这种 情况 频数 很 高
- Tần suất tình huống này lặp lại rất nhiều.
- 这车 的 速度 超高速
- Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.
- 演员 的 高超 的 艺术 , 令人 为 之 心醉
- nghệ thuật cao siêu của diễn viên, làm cho mọi người đều mê thích.
- 他 裁衣服 的 技术 很 高超
- Kỹ thuật cắt may quần áo của anh ấy rất tinh xảo.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 技术 高超
- Kỹ thuật cao siêu
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 新一代 超高 清 可调 显示屏
- Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
- 他 的 智商 非常 高 , 超过 了 120
- Chỉ số IQ của anh ấy rất cao, vượt quá 120.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 高铁 的 优势 在于 速度 超快
- Ưu thế của đường sắt cao tốc là siêu tốc.
- 视频 超过 十兆 次 观看 了
- Video đã được xem hơn mười triệu lần.
- 妈妈 的 烹饪 技巧 高超
- Tài nấu ăn của mẹ thật tuyệt vời.
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超高频
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超高频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm超›
频›
高›