Đọc nhanh: 尊贵 (tôn quý). Ý nghĩa là: cao quý; tôn quý, hào quý. Ví dụ : - 尊贵的客人 khách quý
Ý nghĩa của 尊贵 khi là Tính từ
✪ cao quý; tôn quý
可尊敬;高贵
- 尊贵 的 客人
- khách quý
✪ hào quý
达到高度道德水平的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊贵
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 哎哟 , 怎么 这么 贵 ?
- Khiếp, sao mà đắt thế?
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 她 待 他 那种 屈尊 纡 贵 的 样子 他 十分 愤恨
- Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.
- 古代 侯爵 很 尊贵
- Hầu tước thời xưa rất tôn quý.
- 如今 的 妇女 跟 男人 一样 , 不折不扣 的 获得 了 尊贵
- Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.
- 这是 一份 尊贵 的 礼物
- Đây là một món quà cao quý.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尊贵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尊贵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尊›
贵›