高扬 gāoyáng

Từ hán việt: 【cao dương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高扬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao dương). Ý nghĩa là: tăng lên; lên cao; tăng cao; bay vút; bay vọt; nâng cao; nhấc lên, phát huy. Ví dụ : - hứng thú tăng lên. - sĩ khí tăng cao. - 。 phát huy tinh thần kiến nghĩa dũng vi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高扬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高扬 khi là Động từ

tăng lên; lên cao; tăng cao; bay vút; bay vọt; nâng cao; nhấc lên

高高升起或举起

Ví dụ:
  • - 情绪 qíngxù 高扬 gāoyáng

    - hứng thú tăng lên

  • - 士气 shìqì 高扬 gāoyáng

    - sĩ khí tăng cao

phát huy

高度发扬

Ví dụ:
  • - 高扬 gāoyáng 见义勇为 jiànyìyǒngwéi 精神 jīngshén

    - phát huy tinh thần kiến nghĩa dũng vi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高扬

  • - 弟弟 dìdì shàng 高中 gāozhōng le

    - Em trai tôi lên cấp 3 rồi.

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - tinh thần chiến đấu dâng trào

  • - 提高 tígāo 战斗力 zhàndòulì

    - nâng cao sức chiến đấu

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 讨论 tǎolùn 高尔夫 gāoěrfū 技巧 jìqiǎo

    - Tôi muốn các mẹo chơi gôn.

  • - 没有 méiyǒu 高尔夫 gāoěrfū de 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Arizona không có sân gôn!

  • - 高能 gāonéng 粒子 lìzǐ

    - hạt năng lượng cao

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - bụi đất cuốn lên

  • - 彩旗 cǎiqí 飞扬 fēiyáng

    - cờ tung bay; cờ bay phấp phới.

  • - 振翮高飞 zhènhégāofēi

    - xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 情绪 qíngxù 高扬 gāoyáng

    - hứng thú tăng lên

  • - 士气 shìqì 高扬 gāoyáng

    - sĩ khí tăng cao

  • - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • - 高扬 gāoyáng 见义勇为 jiànyìyǒngwéi 精神 jīngshén

    - phát huy tinh thần kiến nghĩa dũng vi.

  • - 发扬 fāyáng 助人为乐 zhùrénwéilè de 高尚风格 gāoshàngfēnggé

    - phát huy phong cách cao thượng sống vì người khác.

  • - 私立 sīlì 医院 yīyuàn 收费 shōufèi jiào gāo

    - Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高扬

Hình ảnh minh họa cho từ 高扬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高扬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao