Đọc nhanh: 米高扬 (mễ cao dương). Ý nghĩa là: Anastas Ivanonovich Mikoyan (1895-1978), chính trị gia Liên Xô, ủy viên bộ chính trị thập niên 1950-1960, Artem Ivanovich Mikoyan (1905-1970), anh trai của chính trị gia và một nhà thiết kế máy bay quân sự MiG, Mikoyan (tên).
Ý nghĩa của 米高扬 khi là Danh từ
✪ Anastas Ivanonovich Mikoyan (1895-1978), chính trị gia Liên Xô, ủy viên bộ chính trị thập niên 1950-1960
Anastas Ivanonovich Mikoyan (1895-1978), Soviet politician, politburo member in the 1950s and 1960s
✪ Artem Ivanovich Mikoyan (1905-1970), anh trai của chính trị gia và một nhà thiết kế máy bay quân sự MiG
Artem Ivanovich Mikoyan (1905-1970), brother of the politician and one designer of MiG military aircraft
✪ Mikoyan (tên)
Mikoyan (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米高扬
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 情绪 高扬
- hứng thú tăng lên
- 士气 高扬
- sĩ khí tăng cao
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 身高 在 一米 八余
- Chiều cao khoảng hơn một mét tám.
- 这座 塔高 八十米 左右
- Tòa tháp này cao khoảng 80 mét.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 这座 山高 千米
- Ngọn núi này cao một nghìn mét.
- 柚树高 40 50 米
- Cây tếch cao 40-50 mét.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 那座 山 大概 高 五百米
- Ngọn núi cao khoảng năm trăm mét.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 高扬 见义勇为 精神
- phát huy tinh thần kiến nghĩa dũng vi.
- 这座 塔 的 高 达到 200 米
- Độ cao của tòa tháp này tới 200 mét.
- 玉米 棵子 长得 很 高
- thân lúa phát triển rất cao.
- 这座 雕刻 高达 三米
- Tác phẩm điêu khắc này cao tới ba mét.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 米高扬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米高扬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扬›
米›
高›