Đọc nhanh: 牛人 (ngưu nhân). Ý nghĩa là: ánh sáng dẫn đầu (coll.), badass, chuyên gia thực sự.
Ý nghĩa của 牛人 khi là Danh từ
✪ ánh sáng dẫn đầu (coll.)
(coll.) leading light
✪ badass
✪ chuyên gia thực sự
true expert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛人
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 这个 人太牛 了 !
- Người này quá giỏi!
- 这人 牛得 很 , 不 听 别人
- Người này rất kiêu ngạo, không nghe người khác.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 这 头牛 时常 顶人
- Con trâu này thường xuyên húc người.
- 每天 早上 六点钟 送 牛奶 的 人 就 到
- Sáu giờ sáng hàng ngày người giao sữa sẽ đến.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
牛›