Đọc nhanh: 妙手 (diệu thủ). Ý nghĩa là: nước đi tuyệt vời trong cờ vua hoặc weiqi (đi) 圍棋 | 围棋, người có tay nghề cao, bàn tay kỳ diệu của một người chữa bệnh. Ví dụ : - 妙手回春 thầy thuốc tài giỏi. - 妙手回春 。 thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.. - 妙手回春。 Thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.
Ý nghĩa của 妙手 khi là Danh từ
✪ nước đi tuyệt vời trong cờ vua hoặc weiqi (đi) 圍棋 | 围棋
brilliant move in chess or weiqi (go) 圍棋|围棋
- 妙手回春
- thầy thuốc tài giỏi
- 妙手回春
- thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.
- 妙手回春
- Thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ người có tay nghề cao
highly skilled person
✪ bàn tay kỳ diệu của một người chữa bệnh
miraculous hands of a healer
✪ diệu thủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙手
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 妙手回春
- Thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.
- 妙手回春
- thầy thuốc tài giỏi
- 手艺 高妙
- tay nghề bậc thầy; tay nghề điêu luyện.
- 妙手回春
- thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.
- 精妙 的 手工艺品
- hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
- 这 一手 耍 得 不够 巧妙 , 漏兜 啦
- ngón này chơi không khéo lắm, lộ bí mật rồi.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妙手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妙手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妙›
手›