Đọc nhanh: 高度 (cao độ). Ý nghĩa là: độ cao; cao độ; chiều cao; tầm cao, rất; cao; lắm; hết sức; ở mức độ cao, bề cao. Ví dụ : - 飞行的高度 độ cao lúc bay. - 这座山的高度是四千二百米。 độ cao của ngọn núi này là 4200m.. - 在一千公尺的高度。 ở độ cao 1.000 mét.
✪ độ cao; cao độ; chiều cao; tầm cao
高低的程度;从地面或基准面向上到某处的距离;从物体的底部到顶端的距离
- 飞行 的 高度
- độ cao lúc bay
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ rất; cao; lắm; hết sức; ở mức độ cao
程度很高的
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 这个 问题 应该 受到 高度重视
- vấn đề này phải hết sức quan tâm.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ bề cao
So sánh, Phân biệt 高度 với từ khác
✪ 高低 vs 高度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高度
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 她 的 教育 程度 不高
- Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 态度 高慢 , 目中无人
- thái độ ngạo mạn, không coi ai ra gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
高›