高度 gāodù

Từ hán việt: 【cao độ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高度" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao độ). Ý nghĩa là: độ cao; cao độ; chiều cao; tầm cao, rất; cao; lắm; hết sức; ở mức độ cao, bề cao. Ví dụ : - độ cao lúc bay. - 。 độ cao của ngọn núi này là 4200m.. - 。 ở độ cao 1.000 mét.

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高度 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Phân biệt
Ví dụ

độ cao; cao độ; chiều cao; tầm cao

高低的程度;从地面或基准面向上到某处的距离;从物体的底部到顶端的距离

Ví dụ:
  • - 飞行 fēixíng de 高度 gāodù

    - độ cao lúc bay

  • - 这座 zhèzuò shān de 高度 gāodù shì 四千 sìqiān 二百米 èrbǎimǐ

    - độ cao của ngọn núi này là 4200m.

  • - zài 一千 yīqiān 公尺 gōngchǐ de 高度 gāodù

    - ở độ cao 1.000 mét.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

rất; cao; lắm; hết sức; ở mức độ cao

程度很高的

Ví dụ:
  • - 高度 gāodù de 劳动 láodòng 热情 rèqíng

    - nhiệt tình lao động cao độ.

  • - 高度评价 gāodùpíngjià de 业绩 yèjì

    - đánh giá cao thành tích của anh ấy.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí 应该 yīnggāi 受到 shòudào 高度重视 gāodùzhòngshì

    - vấn đề này phải hết sức quan tâm.

  • - 高度 gāodù 精密 jīngmì de 设备 shèbèi

    - thiết bị độ chính xác cao.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

bề cao

So sánh, Phân biệt 高度 với từ khác

高低 vs 高度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高度

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 这酒 zhèjiǔ 度数 dùshù 虽不高 suībùgāo 可爱 kěài 醉人 zuìrén

    - loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.

  • - 练习 liànxí de 次数 cìshù yuè duō 熟练 shúliàn de 程度 chéngdù 越高 yuègāo

    - số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.

  • - 这个 zhègè 山峰 shānfēng de 海拔高度 hǎibágāodù shì 多少 duōshǎo

    - Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?

  • - 五壶 wǔhú 白酒 báijiǔ 度数 dùshù gāo

    - Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.

  • - tāng 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ nước sôi rất cao.

  • - zài 一千 yīqiān 公尺 gōngchǐ de 高度 gāodù

    - ở độ cao 1.000 mét.

  • - 这座 zhèzuò shān de 高度 gāodù shì 四千 sìqiān 二百米 èrbǎimǐ

    - độ cao của ngọn núi này là 4200m.

  • - gāng de 硬度 yìngdù hěn gāo

    - Độ cứng của thép rất cao.

  • - zhè 类型 lèixíng qiāng 精准度 jīngzhǔndù gāo

    - Loại súng lục này độ chính xác cao.

  • - 空气 kōngqì zhōng de 湿度 shīdù hěn gāo

    - Độ ẩm trong không khí rất cao.

  • - 高度 gāodù de 劳动 láodòng 热情 rèqíng

    - nhiệt tình lao động cao độ.

  • - 化学 huàxué de 硬度 yìngdù 耐用性 nàiyòngxìng gāo

    - Nhựa có độ cứng và độ bền cao.

  • - 鲜明 xiānmíng de 鲜艳 xiānyàn de 一种 yīzhǒng 高亮度 gāoliàngdù qiáng 饱和度 bǎohédù 结合 jiéhé de 色彩 sècǎi de huò zhī 相关 xiāngguān de

    - màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.

  • - 桑拿房 sāngnáfáng 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.

  • - shù de 高度 gāodù 参差不齐 cēncībùqí

    - Chiều cao của cây không đồng đều.

  • - 今天 jīntiān de 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ hôm nay rất cao.

  • - de 教育 jiàoyù 程度 chéngdù 不高 bùgāo

    - Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.

  • - 圆柱 yuánzhù de 高度 gāodù 决定 juédìng le de 体积 tǐjī

    - Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.

  • - 态度 tàidù 高慢 gāomàn 目中无人 mùzhōngwúrén

    - thái độ ngạo mạn, không coi ai ra gì.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高度

Hình ảnh minh họa cho từ 高度

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao