Đọc nhanh: 区块高度 (khu khối cao độ). Ý nghĩa là: Block Height có nghĩa là là số lượng các block riêng lẻ trong một blockchain. Khối đầu tiên được gọi là Height 0. Nó còn có tên gọi khác là Genesis Block..
Ý nghĩa của 区块高度 khi là Danh từ
✪ Block Height có nghĩa là là số lượng các block riêng lẻ trong một blockchain. Khối đầu tiên được gọi là Height 0. Nó còn có tên gọi khác là Genesis Block.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区块高度
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 那片 区域 都 是 高档 小区
- Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 这块 玉佩 价值 高
- Miếng ngọc bội này có giá trị cao.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 区块高度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 区块高度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
块›
度›
高›