Đọc nhanh: 低下 (đê hạ). Ý nghĩa là: thấp; kém; thấp kém (trình độ sản xuất, kinh tế), thấp kém; thấp hèn; dung tục; hèn hạ; đê tiện; đê hạ. Ví dụ : - 能力低下 năng lực kém. - 技术水平低下。 trình độ kỹ thuật kém. - 情趣低下 tình cảm thấp hèn.
Ý nghĩa của 低下 khi là Tính từ
✪ thấp; kém; thấp kém (trình độ sản xuất, kinh tế)
(生产水平、经济地位等) 在一般标准之下的
- 能力 低下
- năng lực kém
- 技术水平 低下
- trình độ kỹ thuật kém
✪ thấp kém; thấp hèn; dung tục; hèn hạ; đê tiện; đê hạ
(品质、格调等) 低俗
- 情趣 低下
- tình cảm thấp hèn.
So sánh, Phân biệt 低下 với từ khác
✪ 低劣 vs 低下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低下
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 他 惭愧 地 低下 了 头
- Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.
- 他 因 羞愧 而 低下 了 头
- Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.
- 刘驰 驰 虽然 职业 低下 , 但 却 多艺多才
- Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 效率 低下 要 改进
- Hiệu suất thấp phải được cải tiến.
- 她 羞惭 地 低下 了 头
- Cô ấy xấu hổ mà cúi đầu xuống.
- 能力 低下
- năng lực kém
- 情趣 低下
- tình cảm thấp hèn.
- 技术水平 低下
- trình độ kỹ thuật kém
- 情绪 不要 再 低下去 了
- Cảm xúc không nên thấp xuống nữa.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他 惆怅 地 低下头 , 不再 说话
- Anh ấy buồn bã cúi đầu, không nói thêm gì nữa.
- 他 没精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 水在 低温 下会 凝结
- Nước sẽ đông lại ở nhiệt độ thấp.
- 油类 在 低温 下 也 会 凝固
- Dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- 风势 已 减弱 了 、 温度 已 下降 了 、 水平面 已 降低 了 很多
- Gió đã yếu đi, nhiệt độ đã giảm, mặt nước đã giảm xuống rất nhiều.
- 他 羞涩 地 低下 了 头
- Anh ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
低›