Đọc nhanh: 温度太高 (ôn độ thái cao). Ý nghĩa là: Nhiệt độ quá cao.
Ý nghĩa của 温度太高 khi là Danh từ
✪ Nhiệt độ quá cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温度太高
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 开价 太高
- hét giá cao.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 超 高温
- nhiệt độ cao.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 沏奶 时 , 水温 不能 太高
- Khi pha sữa, nhiệt độ nước không được quá cao.
- 现在 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hiện tại rất cao.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 温度 升高 会 导致 金属 收缩
- Nhiệt độ tăng cao sẽ khiến kim loại co lại.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温度太高
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温度太高 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
度›
温›
高›