Đọc nhanh: 高度计 (cao độ kế). Ý nghĩa là: máy đo độ cao; thiết bị đo độ cao.
Ý nghĩa của 高度计 khi là Danh từ
✪ máy đo độ cao; thiết bị đo độ cao
利用气压、雷达等来测量高度的仪表,常用于航空和登山也叫高度表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高度计
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 月度 计划
- kế hoạch hàng tháng
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高度计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高度计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
计›
高›