Đọc nhanh: 验尸 (nghiệm thi). Ý nghĩa là: khám nghiệm tử thi (nhân viên tư pháp, khám nghiệm tử thi, để tìm ra nguyên nhân và quá trình của cái chết); khám xác; nghiệm thi. Ví dụ : - 尸体在验尸官那里 Nhân viên điều tra có các thi thể ngay bây giờ. - 我真的不想当个验尸官 Tôi thực sự không muốn trở thành một nhân viên điều tra.. - 验尸官不是这样说的吗 Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?
Ý nghĩa của 验尸 khi là Động từ
✪ khám nghiệm tử thi (nhân viên tư pháp, khám nghiệm tử thi, để tìm ra nguyên nhân và quá trình của cái chết); khám xác; nghiệm thi
(司法人员) 检验人的尸体,追究死亡的原因和过程
- 尸体 在 验尸官 那里
- Nhân viên điều tra có các thi thể ngay bây giờ
- 我 真的 不想 当 个 验尸官
- Tôi thực sự không muốn trở thành một nhân viên điều tra.
- 验尸官 不是 这样 说 的 吗
- Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?
- 你 知道 验尸官 是 怎么 处理
- Bạn có biết nhân viên điều tra làm gì không
- 问 我 验尸官 能 不能
- Liệu nhân viên điều tra có thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验尸
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 狭隘 的 生活 经验
- kinh nghiệm sống có hạn (trong phạm vi hẹp).
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
- 生活 经验 贫乏
- kinh nghiệm sống không phong phú.
- 承办 殡葬 者 准备 埋葬 尸体
- Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
- 尸体 在 验尸官 那里
- Nhân viên điều tra có các thi thể ngay bây giờ
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 我 真的 不想 当 个 验尸官
- Tôi thực sự không muốn trở thành một nhân viên điều tra.
- 问 我 验尸官 能 不能
- Liệu nhân viên điều tra có thể
- 你 知道 验尸官 是 怎么 处理
- Bạn có biết nhân viên điều tra làm gì không
- 验尸官 不是 这样 说 的 吗
- Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 验尸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 验尸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尸›
验›