首创 shǒuchuàng

Từ hán việt: 【thủ sáng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "首创" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ sáng). Ý nghĩa là: sáng tạo; sáng kiến (chưa từng có), tiên phong, phát minh; sáng kiến, sáng khởi. Ví dụ : - 。 tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 首创 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

sáng tạo; sáng kiến (chưa từng có), tiên phong, phát minh; sáng kiến

最先创造;创始

Ví dụ:
  • - 尊重群众 zūnzhòngqúnzhòng de 首创精神 shǒuchuàngjīngshén

    - tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.

sáng khởi

开始建立

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首创

  • - 伯恩 bóēn shì 瑞士 ruìshì 首都 shǒudū

    - Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 曼妙 mànmiào

    - Bài hát này rất dịu dàng.

  • - 用爱 yòngài 弥合 míhé 创伤 chuāngshāng

    - Dùng tình yêu bù đắp vết thương.

  • - zhè 首歌 shǒugē 好好 hǎohǎo tīng a

    - Bài hát này hay quá!

  • - 这首辞 zhèshǒucí 情感 qínggǎn 真挚 zhēnzhì

    - Bài từ này tình cảm chân thành.

  • - yǒu 打算 dǎsuàn 辞职 cízhí 创业 chuàngyè

    - Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.

  • - 战争 zhànzhēng 创伤 chuāngshāng 不会 búhuì 消失 xiāoshī

    - Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - de 歌曲 gēqǔ shì 一首 yīshǒu 凯歌 kǎigē

    - Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.

  • - zhǎo 一下 yīxià zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi tìm lời của bài hát này.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi rất thích lời bài hát này.

  • - lái 一首 yīshǒu

    - Bạn lên hát một bài nhé.

  • - 这首 zhèshǒu 歌词 gēcí 简单 jiǎndān

    - Lời bài hát này đơn giản.

  • - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • - 首创 shǒuchuàng le 这个 zhègè 品牌 pǐnpái

    - Anh ấy đã sáng lập nên thương hiệu này.

  • - zhè 首歌 shǒugē shì 创作 chuàngzuò de

    - Bài hát này do cô ấy sáng tác.

  • - 首创 shǒuchuàng le 这项 zhèxiàng 技术 jìshù

    - Anh ấy là người sáng tạo đầu tiên trong công nghệ này.

  • - zài 法国 fǎguó 时新 shíxīn de 式样 shìyàng dōu shì 演员 yǎnyuán men 首创 shǒuchuàng de

    - Ở Pháp, các kiểu thời trang mới luôn được các diễn viên sáng tạo ra.

  • - 尊重群众 zūnzhòngqúnzhòng de 首创精神 shǒuchuàngjīngshén

    - tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.

  • - 赞赏 zànshǎng de 创意 chuàngyì

    - Tôi tán thưởng ý tưởng sáng tạo của bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 首创

Hình ảnh minh họa cho từ 首创

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首创 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao