Đọc nhanh: 风筝 (phong tranh). Ý nghĩa là: diều; con diều; diều giấy. Ví dụ : - 我喜欢放风筝。 Tôi thích thả diều.. - 我们一起去放风筝吧! Chúng ta cùng đi thả diều nhé!. - 他教我如何放风筝。 Anh ấy dạy tôi cách thả diều.
Ý nghĩa của 风筝 khi là Danh từ
✪ diều; con diều; diều giấy
一种传统的娱乐健身玩具。用竹篾等捆扎成禽、虫、鱼、龙等形状的骨架,糊上纸或绢,借助风力在空中飘动,人拉着系在上面的长线控制
- 我 喜欢 放风筝
- Tôi thích thả diều.
- 我们 一起 去 放风筝 吧 !
- Chúng ta cùng đi thả diều nhé!
- 他 教我如何 放风筝
- Anh ấy dạy tôi cách thả diều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 风筝
✪ Động từ + 风筝
- 放风筝 是 这 一天 中国 人 喜欢 的 活动
- Thả diều là hoạt động được người dân Trung Quốc yêu thích vào ngày này.
- 对不起 , 我 不会 做 风筝
- xin lỗi, tôi không biết làm diều.
✪ Định ngữ + 风筝
- 这些 是 好看 的 风筝
- đây là những con diều đẹp.
- 爷爷 给 我 做 了 一个 大 风筝
- ông nội làm cho tôi một con diều lớn.
✪ 风筝 + Động từ
- 风筝 线断 了
- dây diều bị đứt rồi.
- 风筝 飞 起来 了
- con diều bay lên rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风筝
- 兄 带我去 放风筝
- Anh trai dẫn tôi đi thả diều.
- 风筝 的 翅膀 颜色 鲜艳
- Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.
- 把 风筝 捯 下来
- kéo con diều xuống
- 风太大 , 风筝 上 不 去
- Gió to quá, diều không bay lên được.
- 风停了 , 于是 风筝 掉 了
- Gió lặng nên cánh diều rơi rồi.
- 风太大 了 , 风筝 飘走 了
- Gió mạnh đến nỗi con diều bay mất.
- 如果 有风 , 风筝 就 能 飞起
- Nếu như có gió thì diều có thể bay.
- 风 越来越 小 了 , 风筝 缓缓 地 飘落 下来
- gió ngày càng yếu hơn, con diều chầm chậm rơi xuống.
- 风筝 在 空中 挺立
- Diều đứng thẳng trên không.
- 那 只 风筝 悬在空中
- Con diều đó treo lơ lửng trên không.
- 风筝 在 空中 翩翩 飞扬
- Diều nhẹ nhàng bay trên không trung.
- 孩子 撒开 风筝 线 跑
- Đứa trẻ tung dây diều chạy.
- 风筝 挂到 树上 了
- Con diều vướng vào cây rồi.
- 对不起 , 我 不会 做 风筝
- xin lỗi, tôi không biết làm diều.
- 这些 是 好看 的 风筝
- đây là những con diều đẹp.
- 风筝 线断 了
- dây diều bị đứt rồi.
- 我 的 心像 断了线 的 风筝 似的 , 简直 收 不住 了
- lòng tôi như con diều đứt dây, thật không kìm chế được tình cảm.
- 他 扯 着 风筝 的 线
- Anh ấy kéo theo sợi dây diều.
- 美丽 的 风筝 在 万里无云 的 天空 中 翩翩起舞
- Những con diều xinh đẹp nhẹ nhàng nhảy múa trên bầu trời không một gợn mây.
- 风筝 断了线 , 来 了 个 倒栽葱
- diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风筝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风筝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筝›
风›