Đọc nhanh: 风致 (phong trí). Ý nghĩa là: thanh tao; đẹp đẽ hấp dẫn, thú vị; hứng thú; hài hước; hớm hỉnh. Ví dụ : - 风致翩翩 nhảy múa nhẹ nhàng thanh tao.. - 别有风致 có một ý thú khác biệt.
Ý nghĩa của 风致 khi là Danh từ
✪ thanh tao; đẹp đẽ hấp dẫn
美好的容貌和举止
- 风致 翩翩
- nhảy múa nhẹ nhàng thanh tao.
✪ thú vị; hứng thú; hài hước; hớm hỉnh
风味;风趣
- 别有 风致
- có một ý thú khác biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风致
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 勤劳致富
- cần cù làm giàu
- 发家致富
- phát tài; làm giàu
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 爷爷 因 中风 导致 半身不遂
- Ông tôi bị liệt nửa người do đột quỵ.
- 别有 风致
- có một ý thú khác biệt.
- 风致 翩翩
- nhảy múa nhẹ nhàng thanh tao.
- 这片 地方 山清水秀 , 别饶风致
- ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 他 的 风格 文雅 而 精致
- Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.
- 他 的 生活 风格 是 简约 和 精致
- Phong cách sống của anh giản dị và tinh tế.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风致
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风致 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm致›
风›