风筝线轴 fēngzhēng xiànzhóu

Từ hán việt: 【phong tranh tuyến trục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "风筝线轴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (phong tranh tuyến trục). Ý nghĩa là: ống cuộn dây diều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 风筝线轴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 风筝线轴 khi là Danh từ

ống cuộn dây diều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风筝线轴

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - 线轴 xiànzhóu ér

    - lõi chỉ

  • - 线轴 xiànzhóu shàng de 线 xiàn kuài yòng wán le

    - Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.

  • - 风筝 fēngzhēng dáo 下来 xiàlai

    - kéo con diều xuống

  • - 风太大 fēngtàidà 风筝 fēngzhēng shàng

    - Gió to quá, diều không bay lên được.

  • - 风停了 fēngtíngle 于是 yúshì 风筝 fēngzhēng diào le

    - Gió lặng nên cánh diều rơi rồi.

  • - 风太大 fēngtàidà le 风筝 fēngzhēng 飘走 piāozǒu le

    - Gió mạnh đến nỗi con diều bay mất.

  • - 如果 rúguǒ 有风 yǒufēng 风筝 fēngzhēng jiù néng 飞起 fēiqǐ

    - Nếu như có gió thì diều có thể bay.

  • - yuán de 轴线 zhóuxiàn shì 直径 zhíjìng

    - Trục của hình tròn là đường kính của nó.

  • - 图形 túxíng de 中轴线 zhōngzhóuxiàn hěn 明显 míngxiǎn

    - Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.

  • - fēng 越来越 yuèláiyuè xiǎo le 风筝 fēngzhēng 缓缓 huǎnhuǎn 飘落 piāoluò 下来 xiàlai

    - gió ngày càng yếu hơn, con diều chầm chậm rơi xuống.

  • - 风筝 fēngzhēng zài 空中 kōngzhōng 挺立 tǐnglì

    - Diều đứng thẳng trên không.

  • - zhǐ 风筝 fēngzhēng 悬在空中 xuánzàikōngzhōng

    - Con diều đó treo lơ lửng trên không.

  • - 风筝 fēngzhēng zài 空中 kōngzhōng 翩翩 piānpiān 飞扬 fēiyáng

    - Diều nhẹ nhàng bay trên không trung.

  • - 孩子 háizi 撒开 sākāi 风筝 fēngzhēng 线 xiàn pǎo

    - Đứa trẻ tung dây diều chạy.

  • - 风筝 fēngzhēng 线断 xiànduàn le

    - dây diều bị đứt rồi.

  • - de 心像 xīnxiàng 断了线 duànlexiàn de 风筝 fēngzhēng 似的 shìde 简直 jiǎnzhí shōu 不住 búzhù le

    - lòng tôi như con diều đứt dây, thật không kìm chế được tình cảm.

  • - chě zhe 风筝 fēngzhēng de 线 xiàn

    - Anh ấy kéo theo sợi dây diều.

  • - 风筝 fēngzhēng 断了线 duànlexiàn lái le 倒栽葱 dǎozāicōng

    - diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.

  • - 撒线 sāxiàn 风筝 fēngzhēng jiù 上去 shǎngqù le

    - vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 风筝线轴

Hình ảnh minh họa cho từ 风筝线轴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风筝线轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNSD (竹弓尸木)
    • Bảng mã:U+7B5D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao