Hán tự: 颞
Đọc nhanh: 颞 (nhiếp). Ý nghĩa là: xương thái dương. Ví dụ : - 然而囊肿位于颞叶 Nhưng u nang ở thùy thái dương.. - 她颞叶上出现了新的血肿 Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.. - 他的左颞叶部有动脉畸形 Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
Ý nghĩa của 颞 khi là Danh từ
✪ xương thái dương
颞骨
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 她 颞叶 上 出现 了 新 的 血肿
- Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 颞叶 没有 任何 反应
- Không có nhiều hoạt động của thùy thái dương.
- 左 颞叶 大量 血肿
- Khối máu tụ lớn ở thùy thái dương trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颞
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 左 颞叶 大量 血肿
- Khối máu tụ lớn ở thùy thái dương trái.
- 颞叶 没有 任何 反应
- Không có nhiều hoạt động của thùy thái dương.
- 她 颞叶 上 出现 了 新 的 血肿
- Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颞›