颞颥 niè rú

Từ hán việt: 【nhiếp nhu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颞颥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiếp nhu). Ý nghĩa là: thái dương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颞颥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颞颥 khi là Danh từ

thái dương

头部的两侧靠近耳朵上方的部位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颞颥

  • - de zuǒ 颞叶 nièyè 部有 bùyǒu 动脉 dòngmài 畸形 jīxíng

    - Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.

  • - 然而 ránér 囊肿 nángzhǒng 位于 wèiyú 颞叶 nièyè

    - Nhưng u nang ở thùy thái dương.

  • - zuǒ 颞叶 nièyè 大量 dàliàng 血肿 xuèzhǒng

    - Khối máu tụ lớn ở thùy thái dương trái.

  • - 颞叶 nièyè 没有 méiyǒu 任何 rènhé 反应 fǎnyìng

    - Không có nhiều hoạt động của thùy thái dương.

  • - 颞叶 nièyè shàng 出现 chūxiàn le xīn de 血肿 xuèzhǒng

    - Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颞颥

Hình ảnh minh họa cho từ 颞颥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颞颥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SEMBO (尸水一月人)
    • Bảng mã:U+989E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBMBO (一月一月人)
    • Bảng mã:U+98A5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp