Đọc nhanh: 颞颥 (nhiếp nhu). Ý nghĩa là: thái dương.
Ý nghĩa của 颞颥 khi là Danh từ
✪ thái dương
头部的两侧靠近耳朵上方的部位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颞颥
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 左 颞叶 大量 血肿
- Khối máu tụ lớn ở thùy thái dương trái.
- 颞叶 没有 任何 反应
- Không có nhiều hoạt động của thùy thái dương.
- 她 颞叶 上 出现 了 新 的 血肿
- Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颞颥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颞颥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颞›
颥›