Hán tự: 频
Đọc nhanh: 频 (tần). Ý nghĩa là: nhiều lần; thường xuyên; liên tục, liên tục; nhiều lần; dồn dập, tần số; tần suất. Ví dụ : - 这本书的更新很频繁。 Sách này được cập nhật rất thường xuyên.. - 他频繁地更换工作。 Anh ấy thay đổi công việc thường xuyên.. - 他频频来找我。 Anh ấy liên tục đến tìm tôi.
Ý nghĩa của 频 khi là Tính từ
✪ nhiều lần; thường xuyên; liên tục
多次
- 这 本书 的 更新 很 频繁
- Sách này được cập nhật rất thường xuyên.
- 他 频繁 地 更换 工作
- Anh ấy thay đổi công việc thường xuyên.
Ý nghĩa của 频 khi là Phó từ
✪ liên tục; nhiều lần; dồn dập
表示行为连续多次进行,相当于“屡次”
- 他 频频 来 找 我
- Anh ấy liên tục đến tìm tôi.
- 电话 频频 响起
- Điện thoại reo liên tục.
Ý nghĩa của 频 khi là Danh từ
✪ tần số; tần suất
指频率
- 我们 需要 调整 工作 频
- Chúng ta cần điều chỉnh tần suất công việc.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 战事 频繁
- chiến sự thường xuyên xảy ra.
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
- 频通 鱼雁
- thường xuyên trao đổi thư từ
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 频率 漂移
- Tần số di chuyển.
- 战事 频仍 百姓 苦
- Chiến sự nhiều lần dân chúng khổ.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 投诉 情况 越来越 频繁
- Tình trạng khiếu nại ngày càng nhiều.
- 小草 在 微风 下 频频点头
- Cỏ non chốc chốc lại đung đưa trong gió nhẹ.
- 捷报频传
- tin chiến thắng liên tiếp báo về.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 频频 奏捷
- thắng lợi liên tiếp
- 这 类 问题 频繁 发生
- Các vấn đề loại này thường xuyên xảy ra.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 频
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm频›