Đọc nhanh: 音频接口 (âm tần tiếp khẩu). Ý nghĩa là: giao diện (cho máy tính).
Ý nghĩa của 音频接口 khi là Danh từ
✪ giao diện (cho máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音频接口
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 这个 口音 我 听不懂
- Tôi không hiểu giọng nói này.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 我们 在 门口 迎接 客人
- Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 小李 的 口音 比较 轻
- Giọng nói của Tiểu Lý tương đối nhẹ.
- 他 将 接受 口试
- Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.
- 扩音器 接在 了 桌边 的
- Microphone được đính kèm
- 我要 看 你 的 抖 音视频
- Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 她 的 口音 很 特别
- Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音频接口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音频接口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
接›
音›
频›