音视频 yīn shìpín

Từ hán việt: 【âm thị tần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "音视频" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm thị tần). Ý nghĩa là: âm thanh và video. Ví dụ : - 。 Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 音视频 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 音视频 khi là Danh từ

âm thanh và video

sound and video

Ví dụ:
  • - 我要 wǒyào kàn de dǒu 音视频 yīnshìpín

    - Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音视频

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 视频 shìpín 加载 jiāzài 卡住 kǎzhù le

    - Video bị đứng trong quá trình tải.

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 音乐频道 yīnyuèpíndào

    - Tôi thích kênh âm nhạc này.

  • - 小猫 xiǎomāo de 视频 shìpín

    - Đó là một video về một con mèo con.

  • - 声音 shēngyīn de 频率 pínlǜ hěn gāo

    - Tần số âm thanh rất cao.

  • - 电视 diànshì 自动 zìdòng 调节 tiáojié 音量 yīnliàng

    - Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.

  • - 低频 dīpín 扬声器 yángshēngqì 设计 shèjì 用来 yònglái 再现 zàixiàn 低音 dīyīn 频率 pínlǜ de 扬声器 yángshēngqì

    - Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.

  • - 他们 tāmen zài 视频 shìpín

    - Bọn họ đang quay video.

  • - 喜欢 xǐhuan 编辑 biānjí 视频 shìpín

    - Tôi thích biên tập video.

  • - huā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān 编辑 biānjí 视频 shìpín

    - Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.

  • - 我要 wǒyào kàn de dǒu 音视频 yīnshìpín

    - Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.

  • - 压缩 yāsuō le 视频文件 shìpínwénjiàn

    - Cô ấy đã nén tệp video.

  • - 重置 chóngzhì le 视频 shìpín 传输 chuánshū

    - Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.

  • - qǐng 发送 fāsòng 这个 zhègè 视频 shìpín gěi

    - Hãy gửi video này cho tôi nhé.

  • - 视频 shìpín 播放 bōfàng 有时 yǒushí 会卡顿 huìkǎdùn

    - Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.

  • - 这个 zhègè 声音 shēngyīn de 频率 pínlǜ hěn

    - Tần số âm thanh này rất thấp.

  • - qǐng 暂停 zàntíng 播放 bōfàng 这个 zhègè 视频 shìpín

    - Hãy tạm dừng phát video này.

  • - zài 网上 wǎngshàng zuò 科普 kēpǔ 视频 shìpín

    - Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.

  • - 上传 shàngchuán le 一个 yígè 教学 jiāoxué 视频 shìpín

    - Cô ấy đã đăng một video dạy học.

  • - 音乐会 yīnyuèhuì jiāng 通过 tōngguò 电视 diànshì 电台 diàntái 现场直播 xiànchǎngzhíbō

    - Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 音视频

Hình ảnh minh họa cho từ 音视频

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音视频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao