Đọc nhanh: 高频焊头 (cao tần hãn đầu). Ý nghĩa là: mũi hàn máy.
Ý nghĩa của 高频焊头 khi là Danh từ
✪ mũi hàn máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高频焊头
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
- 他 的 个头儿 挺 高 的
- Chiều cao của anh ấy khá cao.
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 风大 , 浪头 高
- gió to, sóng lớn.
- 小草 在 微风 下 频频点头
- Cỏ non chốc chốc lại đung đưa trong gió nhẹ.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 他 额头 隆得 很 高
- Trán anh ấy lồi rất cao.
- 所谓 乐极生悲 是 指 高兴 到 了 头 的话 , 最后 要 出现 悲伤 的 事
- Cái được gọi là vui quá hóa buồn là chỉ khi mỗi lần quá phấn khích, thì sẽ xuất hiện cảm giác bi thương.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 他 比 我 差不多 高 一头
- Anh ấy cao hơn tôi gần cái đầu.
- 这种 情况 频数 很 高
- Tần suất tình huống này lặp lại rất nhiều.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 方法 对头 效率 就 高
- phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao.
- 蝉 在 枝头 高声 叫
- Con ve sầu kêu to trên cành.
- 宣布 了 提高 工资 有个 倒霉事 在後头 我们 得 延长 工时
- Có một điều không may sau khi thông báo tăng lương - chúng ta phải gia tăng giờ làm việc.
- 回头率 也 很 高 的 抢眼 美女
- Người đẹp bắt mắt với "tỷ lệ hoàn vốn" cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高频焊头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高频焊头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
焊›
频›
高›