Đọc nhanh: 领导能力 (lĩnh đạo năng lực). Ý nghĩa là: khả năng lãnh đạo. Ví dụ : - 你拿什么质疑我的领导能力? Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?
Ý nghĩa của 领导能力 khi là Danh từ
✪ khả năng lãnh đạo
leadership (ability)
- 你 拿 什么 质疑 我 的 领导 能力
- Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领导能力
- 领导 有力
- có khí thế lãnh đạo.
- 我 很 赏识 他 的 领导 才能
- Tôi đánh giá cao khả năng lãnh đạo của anh ấy.
- 领导 干部 要 身体力行
- Các cán bộ lãnh đạo phải làm gương, đi đầu.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 他 恭维 老板 的 领导 能力
- Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.
- 他 具备 领导 能力
- Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.
- 他 能 领导 得 了 团队
- Anh ấy có thể lãnh đạo được đoàn đội.
- 领导 觉得 小王 很 能干
- Lãnh đạo thấy Tiểu Vương rất giỏi.
- 我们 需要 加强 领导 能力
- Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.
- 领导 和 群众 要 齐心协力
- Lãnh đạo và quần chúng phải đồng tâm hiệp lực.
- 他 具有 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo.
- 李力 在 公司 吃苦耐劳 、 踏实 肯干 , 得到 了 领导 的 表扬
- Lý lực chăm chỉ, chịu khó trong công ty, được lãnh đạo khen ngợi.
- 这些 领导 可能 会 走 出来 , 打出 自己 的 旗号 , 并 向 群众 大会 演说
- Những người lãnh đạo này có thể sẽ xuất hiện, đánh dấu thương hiệu riêng của mình và phát biểu trước đám đông.
- 她 有 出色 的 领导 能力
- Cô ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
- 他备 优秀 的 领导力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
- 越中 两国 领导 努力 建造 两 国 相互理解 和 伙伴关系 的 新 桥梁
- Các nhà lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng những cầu nối mới về sự hiểu biết lẫn nhau và quan hệ đối tác giữa hai nước.
- 她 展现 了 果断 的 领导 能力
- Cô ấy đã thể hiện khả năng lãnh đạo quyết đoán.
- 他 的 工作 能力 强 , 又 要求进步 , 领导 上 很 器重 他
- năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
- 你 拿 什么 质疑 我 的 领导 能力
- Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领导能力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领导能力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
导›
能›
领›