领导能力 lǐngdǎo nénglì

Từ hán việt: 【lĩnh đạo năng lực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "领导能力" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lĩnh đạo năng lực). Ý nghĩa là: khả năng lãnh đạo. Ví dụ : - ? Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 领导能力 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 领导能力 khi là Danh từ

khả năng lãnh đạo

leadership (ability)

Ví dụ:
  • - 什么 shénme 质疑 zhìyí de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领导能力

  • - 领导 lǐngdǎo 有力 yǒulì

    - có khí thế lãnh đạo.

  • - hěn 赏识 shǎngshí de 领导 lǐngdǎo 才能 cáinéng

    - Tôi đánh giá cao khả năng lãnh đạo của anh ấy.

  • - 领导 lǐngdǎo 干部 gànbù yào 身体力行 shēntǐlìxíng

    - Các cán bộ lãnh đạo phải làm gương, đi đầu.

  • - 领导 lǐngdǎo 引导 yǐndǎo 员工 yuángōng 提高 tígāo 技能 jìnéng

    - Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.

  • - 恭维 gōngwei 老板 lǎobǎn de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.

  • - 具备 jùbèi 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.

  • - néng 领导 lǐngdǎo le 团队 tuánduì

    - Anh ấy có thể lãnh đạo được đoàn đội.

  • - 领导 lǐngdǎo 觉得 juéde 小王 xiǎowáng hěn 能干 nénggàn

    - Lãnh đạo thấy Tiểu Vương rất giỏi.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 加强 jiāqiáng 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Chúng ta cần tăng cường năng lực lãnh đạo.

  • - 领导 lǐngdǎo 群众 qúnzhòng yào 齐心协力 qíxīnxiélì

    - Lãnh đạo và quần chúng phải đồng tâm hiệp lực.

  • - 具有 jùyǒu 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo.

  • - 李力 lǐlì zài 公司 gōngsī 吃苦耐劳 chīkǔnàiláo 踏实 tāshi 肯干 kěngàn 得到 dédào le 领导 lǐngdǎo de 表扬 biǎoyáng

    - Lý lực chăm chỉ, chịu khó trong công ty, được lãnh đạo khen ngợi.

  • - 这些 zhèxiē 领导 lǐngdǎo 可能 kěnéng huì zǒu 出来 chūlái 打出 dǎchū 自己 zìjǐ de 旗号 qíhào bìng xiàng 群众 qúnzhòng 大会 dàhuì 演说 yǎnshuō

    - Những người lãnh đạo này có thể sẽ xuất hiện, đánh dấu thương hiệu riêng của mình và phát biểu trước đám đông.

  • - yǒu 出色 chūsè de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Cô ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.

  • - 他备 tābèi 优秀 yōuxiù de 领导力 lǐngdǎolì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.

  • - 越中 yuèzhōng 两国 liǎngguó 领导 lǐngdǎo 努力 nǔlì 建造 jiànzào liǎng guó 相互理解 xiānghùlǐjiě 伙伴关系 huǒbànguānxì de xīn 桥梁 qiáoliáng

    - Các nhà lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng những cầu nối mới về sự hiểu biết lẫn nhau và quan hệ đối tác giữa hai nước.

  • - 展现 zhǎnxiàn le 果断 guǒduàn de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Cô ấy đã thể hiện khả năng lãnh đạo quyết đoán.

  • - de 工作 gōngzuò 能力 nénglì qiáng yòu 要求进步 yāoqiújìnbù 领导 lǐngdǎo shàng hěn 器重 qìzhòng

    - năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.

  • - 什么 shénme 质疑 zhìyí de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?

  • - yǒu 天生 tiānshēng de 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 领导能力

Hình ảnh minh họa cho từ 领导能力

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领导能力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao