Hán tự: 遮
Đọc nhanh: 遮 (già). Ý nghĩa là: che; đậy; che lấp, cản trở; ngăn chặn; chặn lại, che đậy; che giấu; giấu giếm. Ví dụ : - 山高遮不住太阳。 Núi cao không che nổi mặt trời.. - 乌云遮住了那月亮。 Mây đen che khuất mặt trăng kia.. - 巨石遮拦住了溪流。 Đá lớn cản trở dòng suối.
Ý nghĩa của 遮 khi là Động từ
✪ che; đậy; che lấp
一物体处在另一物体的某一方位,使后者不显露
- 山 高 遮不住 太阳
- Núi cao không che nổi mặt trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
✪ cản trở; ngăn chặn; chặn lại
拦住
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 大树 遮拦 住 了 去路
- Cây lớn cản trở đường đi.
✪ che đậy; che giấu; giấu giếm
掩盖
- 遮不住 内心 的 喜悦
- Giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng.
- 谎言 遮不住 真相 白
- Lời nói dối không che đậy được sự thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 沙滩 上 有 许多 遮阳篷
- Trên bãi biển có nhiều cái dù che nắng.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 防风林 可以 遮拦 大风
- rừng chắn gió có thể chắn gió to.
- 遮蔽 风雨
- che mưa gió.
- 遮瑕膏 基本上 都 遮住 了
- Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 谎言 遮不住 真相 白
- Lời nói dối không che đậy được sự thật.
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 遮掩 错误
- chê giấu sai lầm
- 山 高 遮不住 太阳
- Núi cao không che nổi mặt trời.
- 错误 是 遮盖 不住 的
- sai lầm không thể che giấu được.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 路 给 大雪 遮盖住 了
- đường bị tuyết phủ kín.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遮›