Hán tự: 含
Đọc nhanh: 含 (hàm.hám). Ý nghĩa là: ngậm, chứa; có, ngầm; kín đáo; thầm; trong lòng. Ví dụ : - 嘴里含着糖。 Miệng ngậm kẹo.. - 嘴里含着药片。 Trong miệng ngậm viên thuốc.. - 这封信含着真诚的祝福。 Bức thư này chứa lời chúc chân thành.
Ý nghĩa của 含 khi là Động từ
✪ ngậm
东西放在嘴里,不嚼不咽
- 嘴里 含着 糖
- Miệng ngậm kẹo.
- 嘴里 含着 药片
- Trong miệng ngậm viên thuốc.
✪ chứa; có
里面存有;包括在内
- 这 封信 含着 真诚 的 祝福
- Bức thư này chứa lời chúc chân thành.
- 他 的 心中 含着 很多 期望
- Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.
✪ ngầm; kín đáo; thầm; trong lòng
怀着不露;隐藏在内
- 他 含怒 不 说话
- Anh ta tức giận trong lòng không nói chuyện.
- 她 含笑 看着 我
- Cô ấy cười thầm nhìn tôi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 含
✪ 嘴里 + 含 + 着了 + Tân ngữ
Ngậm cái gì đó trong miệng
- 嘴里 含着 一口 水
- Ngậm một ngụm nước trong miệng.
- 嘴里 含 了 饭
- Trong miệng ngậm cơm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 含悲 忍泪
- đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 含冤而死
- hàm oan mà chết
- 含义 极其丰富
- Hàm ý cực kỳ đa dạng.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 芝麻 富含 营养 多
- Hạt mè giàu chất dinh dưỡng.
- 脉脉含情
- ánh mắt đưa tình.
- 含情脉脉
- tình tứ.
- 这 封信 含着 真诚 的 祝福
- Bức thư này chứa lời chúc chân thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›