Hán tự: 隐
Đọc nhanh: 隐 (ẩn.ấn). Ý nghĩa là: ẩn núp; trốn; cất giấu, ngầm; tiềm ẩn, ẩn sâu; kín đáo. Ví dụ : - 他隐瞒了真相。 Anh ta đã giấu giếm sự thật.. - 他们隐藏了证据。 Họ đã che giấu chứng cứ.. - 隐病潜伏危害健康。 Những căn bệnh tiềm ẩn luôn rình rập và gây hại cho sức khỏe.
Ý nghĩa của 隐 khi là Động từ
✪ ẩn núp; trốn; cất giấu
隐瞒; 隐藏
- 他 隐瞒 了 真相
- Anh ta đã giấu giếm sự thật.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
Ý nghĩa của 隐 khi là Tính từ
✪ ngầm; tiềm ẩn
潜伏的;藏在深处的
- 隐病 潜伏 危害 健康
- Những căn bệnh tiềm ẩn luôn rình rập và gây hại cho sức khỏe.
- 杜绝 各类 隐患
- Ngăn chặn mọi loại mối nguy hiểm.
✪ ẩn sâu; kín đáo
隐藏不露
- 他 的 意图 很隐
- Ý đồ của hắn ta rất kín đáo.
- 山中 住 着 一位 隐士
- Có một ẩn sĩ sống trên núi.
Ý nghĩa của 隐 khi là Danh từ
✪ chuyện bí ẩn; chuyện thầm kín; bí mật
指隐秘的事
- 他 说 了 一个 隐
- Anh ta đã nói ra một bí mật.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
✪ họ Ẩn
姓
- 他 姓 隐
- Anh ấy họ Ẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 隐忍不言
- ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 隐隐 的 雷声
- tiếng sấm văng vẳng
- 隐伏 着 危机
- che đậy quỷ kế.
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 探赜索隐
- tìm tòi những cái sâu xa
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 刺探 隐秘
- dò xét việc bí mật
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm隐›