- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Mục 目 (+10 nét)
- Pinyin:
Mán
, Mén
, Mèn
- Âm hán việt:
Man
Môn
- Nét bút:丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰目⿱艹两
- Thương hiệt:BUTMB (月山廿一月)
- Bảng mã:U+7792
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 瞒
-
Cách viết khác
䐽
𥊑
-
Phồn thể
瞞
Ý nghĩa của từ 瞒 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瞒 (Man, Môn). Bộ Mục 目 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: dối, lừa. Từ ghép với 瞒 : 你別瞞我了 Anh đừng giấu tôi nữa Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Dối, lừa, giấu giếm
- 你別瞞我了 Anh đừng giấu tôi nữa