Hán tự: 显
Đọc nhanh: 显 (hiển). Ý nghĩa là: lộ rõ; rõ ràng; nổi bật, vinh hiển; hiển đạt; hiển hách (có địa vị có quyền lực), lộ ra; biểu hiện. Ví dụ : - 她的发型相当显眼。 Kiểu tóc của cô ấy khá nổi bật.. - 这个招牌格外显眼。 Bảng hiệu này rất nổi bật.. - 他出身显赫的家族。 Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
Ý nghĩa của 显 khi là Tính từ
✪ lộ rõ; rõ ràng; nổi bật
外露的;容易发现的
- 她 的 发型 相当 显眼
- Kiểu tóc của cô ấy khá nổi bật.
- 这个 招牌 格外 显眼
- Bảng hiệu này rất nổi bật.
✪ vinh hiển; hiển đạt; hiển hách (có địa vị có quyền lực)
盛大(名声;权势)
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 她 拥有 显赫 的 名声
- Cô ấy có danh tiếng hiển hách.
Ý nghĩa của 显 khi là Động từ
✪ lộ ra; biểu hiện
表现;露出
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
Ý nghĩa của 显 khi là Danh từ
✪ họ Hiển
姓
- 他 姓 显
- Anh ấy họ Hiển.
So sánh, Phân biệt 显 với từ khác
✪ 显 vs 显得 vs 显示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 大显神通
- tỏ rõ bản lĩnh cao cường.
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 他 的 态度 显得 很 暧昧
- Thái độ của anh ta quả thực rất mập mờ
- 小孩 显得 委顿 无力
- Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 她 接到 这 消息 时 显然 无动于衷
- Khi nhận được tin tức này, cô hiển nhiên thờ ơ.
- 身上 章 彰显 身份
- Phù hiệu trên người thể hiện thân phận.
- 她 的 眼神 显得 很 不安
- Ánh mắt của cô ấy có vẻ rất bất an.
- 那 是 显然
- Tất nhiên là họ đã.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 显得 不耐烦
- lộ vẻ khó kiên nhẫn
- 显出 不耐烦 的 样子
- Tỏ ra thiếu kiên nhẫn.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›