附设 fùshè

Từ hán việt: 【phụ thiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "附设" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phụ thiết). Ý nghĩa là: lập thêm; còn có thêm; thiết lập thêm. Ví dụ : - 。 thư viện này lập thêm một phòng hướng dẫn đọc sách.. - 。 Nhà máy này lập thêm câu lạc bộ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 附设 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 附设 khi là Động từ

lập thêm; còn có thêm; thiết lập thêm

附带设置

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 图书馆 túshūguǎn 附设 fùshè le 一个 yígè 读书 dúshū 指导 zhǐdǎo

    - thư viện này lập thêm một phòng hướng dẫn đọc sách.

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng 附设 fùshè le 一个 yígè 俱乐部 jùlèbù

    - Nhà máy này lập thêm câu lạc bộ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附设

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 附加刑 fùjiāxíng

    - hình phạt kèm theo

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - 附属小学 fùshǔxiǎoxué

    - trường tiểu học phụ thuộc

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 附属 fùshǔ 工厂 gōngchǎng

    - nhà máy phụ thuộc

  • - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gượng gạo.

  • - 趋附权贵 qūfùquánguì

    - bám lấy quyền thế.

  • - suǒ 附丽 fùlì

    - không nơi nương tựa

  • - 变节 biànjié 附逆 fùnì

    - mất khí tiết theo bọn phản nghịch.

  • - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gán ghép một cách miễn cưỡng

  • - 再版 zàibǎn 附识 fùzhì

    - ghi chú tái bản

  • - 穿凿附会 chuānzáofùhuì

    - giải thích khiên cưỡng

  • - 依附 yīfù 权贵 quánguì

    - phụ thuộc quyền quý.

  • - 穿凿附会 chuānzáofùhuì

    - gán ép khiên cưỡng.

  • - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • - 这个 zhègè 图书馆 túshūguǎn 附设 fùshè le 一个 yígè 读书 dúshū 指导 zhǐdǎo

    - thư viện này lập thêm một phòng hướng dẫn đọc sách.

  • - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 总服务台 zǒngfúwùtái 几乎 jīhū dōu 设在 shèzài 旅馆 lǚguǎn 正门 zhèngmén 入口 rùkǒu 附近 fùjìn

    - Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng 附设 fùshè le 一个 yígè 俱乐部 jùlèbù

    - Nhà máy này lập thêm câu lạc bộ.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 附设

Hình ảnh minh họa cho từ 附设

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附设 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao