Đọc nhanh: 附件 (phụ kiện). Ý nghĩa là: phụ lục; bản kèm; văn kiện phụ; văn kiện đính kèm; văn kiện kèm theo, phụ kiện; phụ tùng; linh kiện kèm theo, phần phụ (y học). Ví dụ : - 请查收邮件和附件。 Vui lòng kiểm tra thư và tài liệu đính kèm.. - 请阅读文件及附件内容。 Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.. - 这台机器的附件坏了。 Phụ kiện của máy này bị hỏng.
Ý nghĩa của 附件 khi là Danh từ
✪ phụ lục; bản kèm; văn kiện phụ; văn kiện đính kèm; văn kiện kèm theo
配合主要文件一同制定或发出的有关文件
- 请 查收 邮件 和 附件
- Vui lòng kiểm tra thư và tài liệu đính kèm.
- 请 阅读 文件 及 附件 内容
- Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.
✪ phụ kiện; phụ tùng; linh kiện kèm theo
机器设备主件之外的零部件或备用件
- 这台 机器 的 附件 坏 了
- Phụ kiện của máy này bị hỏng.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
✪ phần phụ (y học)
医学上指女性内生殖器子宫以外的输卵管和卵巢
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附件
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 请 查收 邮件 和 附件
- Vui lòng kiểm tra thư và tài liệu đính kèm.
- 请 阅读 文件 及 附件 内容
- Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.
- 我 在 邮件 附上 了 图片
- Tôi đính kèm ảnh vào email.
- 这台 机器 的 附件 坏 了
- Phụ kiện của máy này bị hỏng.
- 请 把 文件 连同 附件 一起 发给 我
- Vui lòng gửi tập tin kèm theo phụ lục cho tôi.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 附件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
附›