Đọc nhanh: 阿肯色 (a khẳng sắc). Ý nghĩa là: A-căng-xát A-cân-xo; Arkansas (năm 1836 được công nhận là tiểu bang 25 thuộc miền nam nước Mỹ, viết tắt là AR hoặc Ark) 美国中南部一个州,东面以密西西比河为界, A-căng-xát; A-cân-xo; Arkansas. Ví dụ : - 阿肯色州在哪 Cái quái gì ở Arkansas?
✪ A-căng-xát A-cân-xo; Arkansas (năm 1836 được công nhận là tiểu bang 25 thuộc miền nam nước Mỹ, viết tắt là AR hoặc Ark) 美国中南部一个州,东面以密西西比河为界
1836年成为第25个州该地区最早曾由埃尔南多·行索托的 探险队成员在1541年勘查过,1803年作为路易斯安那购置地的一部分归为美国小石城为首府和最大城市
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
✪ A-căng-xát; A-cân-xo; Arkansas
美国中南部一个州, 东面以密西西比河为界1836年成为第25个州该地区最早曾由埃尔南多·行索托的探险队成员在1541年勘查过, 1803年作为路易斯安那购置地的一部分归为美国小石城为首府和 最大城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿肯色
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿肯色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿肯色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肯›
色›
阿›