Đọc nhanh: 阵风 (trận phong). Ý nghĩa là: trận gió. Ví dụ : - 一阵风 một trận gió. - 同学们一阵风地冲了上来。 học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.. - 搞科学实验,不能一阵风。 làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
Ý nghĩa của 阵风 khi là Danh từ
✪ trận gió
指短时间内风向变动不定,风速剧烈变化的风通常指风速突然增强的风
- 一阵风
- một trận gió
- 同学们 一阵风 地冲 了 上来
- học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.
- 搞 科学实验 , 不能 一阵风
- làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵风
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 这阵 大风 糟蹋 了 不少 果子
- Trận gió to này làm hư không ít trái cây.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 同学们 一阵风 地冲 了 上来
- học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.
- 忽然 感觉 到 一阵 寒风
- Bỗng nhiên cảm thấy một cơn gió lạnh.
- 搞 科学实验 , 不能 一阵风
- làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阵风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阵风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阵›
风›