阵容 zhènróng

Từ hán việt: 【trận dung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阵容" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trận dung). Ý nghĩa là: đội hình; đội ngũ, thế trận; trận thế. Ví dụ : - thế trận chỉnh tề. - thế trận hùng mạnh

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阵容 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阵容 khi là Danh từ

đội hình; đội ngũ

作战队伍的外貌

thế trận; trận thế

队伍所显示的力量,多比喻人力的配备

Ví dụ:
  • - 阵容 zhènróng 整齐 zhěngqí

    - thế trận chỉnh tề

  • - 阵容强大 zhènróngqiángdà

    - thế trận hùng mạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵容

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 曼妙 mànmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

  • - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • - yáng 奶奶 nǎinai 笑容 xiàoróng hěn 慈祥 cíxiáng

    - Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.

  • - 这个 zhègè 老太婆 lǎotàipó 容易 róngyì 迷糊 míhū

    - Bà lão này dễ bị lúng túng.

  • - 面容 miànróng 忧愁 yōuchóu

    - vẻ mặt buồn rầu.

  • - miàn dài 愁容 chóuróng

    - nét mặt đầy vẻ lo lắng.

  • - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • - 这里 zhèlǐ 不容许 bùróngxǔ 吸烟 xīyān

    - 这里不容许吸烟。

  • - 收容 shōuróng 伤员 shāngyuán

    - thu nhận thương binh.

  • - 思想 sīxiǎng 阵地 zhèndì

    - mặt trận tư tưởng.

  • - 骈肩 piánjiān ( jiān 挨肩 āijiān 形容 xíngróng 人多 rénduō )

    - vai chen vai (có rất nhiều người)

  • - 好不容易 hǎobùróngyì 挨到 āidào le 天亮 tiānliàng

    - Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.

  • - 阵容强大 zhènróngqiángdà

    - thế trận hùng mạnh

  • - 整饬 zhěngchì 阵容 zhènróng

    - chỉnh đốn đội hình tác chiến.

  • - 阵容 zhènróng 整齐 zhěngqí

    - thế trận chỉnh tề

  • - 什么 shénme 事情 shìqing 总是 zǒngshì 头难 tóunán zuò le 一阵 yīzhèn jiù 容易 róngyì le

    - việc gì lúc đầu cũng khó khăn, làm rồi sẽ thấy dễ dàng thôi.

  • - 首发 shǒufā 阵容 zhènróng duō shì 新面孔 xīnmiànkǒng

    - Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.

  • - de 笑容 xiàoróng hǎo 迷人 mírén

    - Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阵容

Hình ảnh minh họa cho từ 阵容

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阵容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao