Đọc nhanh: 闹剧 (náo kịch). Ý nghĩa là: trò hề; trò cười; trò lố, náo kịch (hài kịch). Ví dụ : - 他们的争吵简直是一场闹剧。 Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.. - 这部电影简直是一部闹剧。 Bộ phim này thực sự là một trò lố.. - 这部电影是一部经典闹剧。 Bộ phim này là một vở hài kịch kinh điển.
Ý nghĩa của 闹剧 khi là Danh từ
✪ trò hề; trò cười; trò lố
比喻滑稽、荒谬的事情
- 他们 的 争吵 简直 是 一场 闹剧
- Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.
- 这部 电影 简直 是 一部 闹剧
- Bộ phim này thực sự là một trò lố.
✪ náo kịch (hài kịch)
喜剧的一种,通过滑稽情节,热闹场面,来揭示剧中人物行为的矛盾,比一般喜剧更夸张也叫趣剧、笑剧
- 这部 电影 是 一部 经典 闹剧
- Bộ phim này là một vở hài kịch kinh điển.
- 他 最 喜欢 看 闹剧 , 因为 非常 有趣
- Anh ấy thích xem hài kịch nhất vì nó rất thú vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹剧
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 剧烈 的 疼痛
- đau đớn dữ dội.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 组建 剧团
- thành lập đoàn kịch.
- 他 最 喜欢 看 闹剧 , 因为 非常 有趣
- Anh ấy thích xem hài kịch nhất vì nó rất thú vị.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 这部 电影 简直 是 一部 闹剧
- Bộ phim này thực sự là một trò lố.
- 这部 电影 是 一部 经典 闹剧
- Bộ phim này là một vở hài kịch kinh điển.
- 他们 的 争吵 简直 是 一场 闹剧
- Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
闹›