闹脾气 nào píqì

Từ hán việt: 【náo bễ khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "闹脾气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (náo bễ khí). Ý nghĩa là: cáu kỉnh; phát cáu; gắt; cáu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 闹脾气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 闹脾气 khi là Động từ

cáu kỉnh; phát cáu; gắt; cáu

发脾气;生气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹脾气

  • - 循循善诱 xúnxúnshànyòu quàn 改掉 gǎidiào 坏脾气 huàipíqi

    - Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.

  • - 闹意气 nàoyìqì

    - hờn dỗi

  • - jiàn 脾气 píqi

    - tính đê tiện.

  • - 大爷 dàyé 脾气 píqi

    - tính cụ lớn

  • - 瞎闹 xiānào 一气 yīqì

    - làm bậy một hồi.

  • - 脾气 píqi 执拗 zhíniù

    - tính khí ngang bướng

  • - de 脾气 píqi 简直 jiǎnzhí 不堪 bùkān 忍受 rěnshòu

    - Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.

  • - 脾气坏 píqihuài ài gēn rén dǐng gāng

    - nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.

  • - 按住 ànzhù 怒火 nùhuǒ 发脾气 fāpíqi

    - Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.

  • - 动不动 dòngbùdòng jiù 耍脾气 shuǎpíqi

    - Anh ấy hơi tí là dỗi.

  • - hěn 耐烦 nàifán 从不 cóngbù 发脾气 fāpíqi

    - Anh ấy rất kiên nhẫn, không bao giờ nổi giận.

  • - yòu fàn 脾气 píqi le

    - Anh ấy lại nổi cơn thịnh nộ.

  • - zhè 孩子 háizi 脾气 píqi 太拗 tàiǎo

    - Đứa trẻ này tính khí quá bướng bỉnh.

  • - kàn zhè 脾气 píqi 动不动 dòngbùdòng jiù 恼火 nǎohuǒ

    - coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.

  • - 弟兄 dìxiōng 三个 sāngè 就是 jiùshì 脾气好 píqihǎo shuí dōu 顺溜 shùnliū

    - trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

  • - 老王 lǎowáng 脾气 píqi hěn jué

    - Ông Lão Vương có tính khí rất cộc cằn.

  • - 因为 yīnwèi 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì jiù 吃醋 chīcù 发脾气 fāpíqi

    - Cô ấy vì một chút chuyện nhỏ mà ghen tuông và nổi giận.

  • - 脾气 píqi 毛躁 máozào

    - tính khí bộp chộp.

  • - 总是 zǒngshì zài 闹脾气 nàopíqi

    - Cô ấy luôn tỏ ra khó chịu.

  • - nào xiǎo 脾气 píqi

    - Cô ấy tỏ ra nổi nóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闹脾气

Hình ảnh minh họa cho từ 闹脾气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹脾气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Bì , Pái , Pí , Pì
    • Âm hán việt: Bài , Bễ , , Tỳ
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHJ (月竹竹十)
    • Bảng mã:U+813E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao