闹乱子 nào luànzi

Từ hán việt: 【náo loạn tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "闹乱子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (náo loạn tử). Ý nghĩa là: gây hoạ; gây rắc rối. Ví dụ : - 。 phóng xe nhanh dễ gây tai nạn (hoạ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 闹乱子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 闹乱子 khi là Động từ

gây hoạ; gây rắc rối

惹祸;惹出麻烦

Ví dụ:
  • - 快车 kuàichē 容易 róngyì 闹乱子 nàoluànzi

    - phóng xe nhanh dễ gây tai nạn (hoạ).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹乱子

  • - 出乱子 chūluànzi

    - gây rối.

  • - 小孩子 xiǎoháizi ài 哭闹 kūnào

    - Trẻ con hay khóc nhè.

  • - 乱涂乱画 luàntúluànhuà zàng le 桌子 zhuōzi

    - Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.

  • - zàng 碟子 diézi 胡乱 húluàn 堆放 duīfàng zhe

    - Đĩa bẩn được xếp xáo lộn.

  • - 他们 tāmen 桌子 zhuōzi nòng 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.

  • - 孩子 háizi nào 睡不着 shuìbùzháo

    - Đứa trẻ quấy làm tôi mất ngủ.

  • - 院子 yuànzi 杂乱 záluàn 地堆 dìduī zhe 木料 mùliào 砖瓦 zhuānwǎ

    - trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.

  • - zhè 稿子 gǎozi 太乱 tàiluàn yào téng 一遍 yībiàn

    - bản thảo này lộn xộn quá, phải chép lại.

  • - zhè 孩子 háizi 整天 zhěngtiān 疯闹 fēngnào

    - Đứa trẻ này suốt ngày cứ điên điên khùng khùng.

  • - 雹子 báozi zài 屋顶 wūdǐng shàng 乒乓 pīngpāng 乱响 luànxiǎng

    - Những hạt mưa đá rơi lộp bộp trên mái nhà.

  • - 孩子 háizi 何必 hébì 哭闹 kūnào

    - Bọn trẻ cớ sao lại khóc?

  • - 闹乱子 nàoluànzi

    - làm loạn; sinh chuyện.

  • - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử.

  • - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử

  • - 最近 zuìjìn 闹肚子 nàodǔzi le

    - Anh ấy gần đây bị đau bụng.

  • - 孩子 háizi men 欢蹦乱跳 huānbèngluàntiào 过年 guònián

    - trẻ em vui mừng đón tết đến.

  • - 幼儿园 yòuéryuán de 孩子 háizi 个个 gègè dōu shì 欢蹦乱跳 huānbèngluàntiào de

    - Trẻ em trong trường mẫu giáo đứa nào cũng khoẻ mạnh hoạt bát.

  • - 你别 nǐbié 乱扣帽子 luànkòumàozi gěi

    - Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.

  • - 小孩子 xiǎoháizi 不要 búyào 胡编乱造 húbiānluànzào

    - Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.

  • - 快车 kuàichē 容易 róngyì 闹乱子 nàoluànzi

    - phóng xe nhanh dễ gây tai nạn (hoạ).

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闹乱子

Hình ảnh minh họa cho từ 闹乱子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹乱子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao