Đọc nhanh: 闲人 (nhàn nhân). Ý nghĩa là: người nhàn rỗi; kẻ rảnh rang, người không phận sự; người không có quan hệ gì với công việc; kẻ không liên quan đến sự việc. Ví dụ : - 现在正是农忙季节,村里一个闲人也没有。 nay đang mùa màng bận rộn, trong làng không một ai nhàn rỗi。. - 闲人免进。 không phận sự miễn vào
Ý nghĩa của 闲人 khi là Danh từ
✪ người nhàn rỗi; kẻ rảnh rang
没有事情要做的人
- 现在 正是 农忙 季节 , 村里 一个 闲人 也 没有
- nay đang mùa màng bận rộn, trong làng không một ai nhàn rỗi。
✪ người không phận sự; người không có quan hệ gì với công việc; kẻ không liên quan đến sự việc
与事无关的人
- 闲人免进
- không phận sự miễn vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲人
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 闲人免进
- không phận sự miễn vào
- 老人 在 树下 纳闲
- Người già thư thái dưới gốc cây.
- 不得 留宿 闲人
- không cho những người ở không ngủ lại.
- 闲话 让 人 感到 不 舒服
- Lời phàn nàn làm người ta cảm thấy khó chịu.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 现在 正是 农忙 季节 , 村里 一个 闲人 也 没有
- nay đang mùa màng bận rộn, trong làng không một ai nhàn rỗi。
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闲人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闲人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
闲›