长足 chángzú

Từ hán việt: 【trưởng tú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "长足" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trưởng tú). Ý nghĩa là: nhảy vọt; bước tiến dài; bước tiến vượt bậc; phát triển vượt bậc. Ví dụ : - 。 tiến bộ nhảy vọt. - 。 Công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền ở nước ta có bước phát triển vượt bậc.. - 。 Nền kinh tế đất nước đã có những bước phát triển vượt bậc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 长足 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 长足 khi là Tính từ

nhảy vọt; bước tiến dài; bước tiến vượt bậc; phát triển vượt bậc

形容进展迅速

Ví dụ:
  • - 长足 chángzú de 进步 jìnbù

    - tiến bộ nhảy vọt

  • - 我国 wǒguó de 法治 fǎzhì 建设 jiànshè yǒu le 长足 chángzú de 发展 fāzhǎn

    - Công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền ở nước ta có bước phát triển vượt bậc.

  • - guó 经济 jīngjì le 长足 chángzú de 进步 jìnbù

    - Nền kinh tế đất nước đã có những bước phát triển vượt bậc.

  • - 工作 gōngzuò 取得 qǔde le 长足进展 chángzújìnzhǎn

    - Công việc đã gặt hái được bước tiến vượt bậc.

  • - 超级 chāojí 计算技术 jìsuànjìshù 取得 qǔde le 长足 chángzú de 进步 jìnbù

    - Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.

  • - 显示 xiǎnshì chū 长足 chángzú de 发展 fāzhǎn

    - cho thấy bước tiến dài.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长足

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

  • - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 这是 zhèshì 莫拉莱 mòlālái 警长 jǐngzhǎng

    - Đây là Cảnh sát trưởng Morales.

  • - 跌足 diēzú 长叹 chángtàn

    - giậm chân thở dài

  • - 底肥 dǐféi 不足 bùzú 麦苗 màimiáo 长得 zhǎngde 不好 bùhǎo

    - phân bón lót không đủ, cho nên lúa mạch non phát triển không tốt.

  • - 长足 chángzú de 进步 jìnbù

    - tiến bộ nhảy vọt

  • - 工作 gōngzuò 取得 qǔde le 长足进展 chángzújìnzhǎn

    - Công việc đã gặt hái được bước tiến vượt bậc.

  • - 这根 zhègēn 竹竿 zhúgān 足有 zúyǒu 三四米 sānsìmǐ zhǎng

    - Cây sào tre này phải dài tới ba bốn mét.

  • - guó 经济 jīngjì le 长足 chángzú de 进步 jìnbù

    - Nền kinh tế đất nước đã có những bước phát triển vượt bậc.

  • - 我国 wǒguó de 法治 fǎzhì 建设 jiànshè yǒu le 长足 chángzú de 发展 fāzhǎn

    - Công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền ở nước ta có bước phát triển vượt bậc.

  • - 超级 chāojí 计算技术 jìsuànjìshù 取得 qǔde le 长足 chángzú de 进步 jìnbù

    - Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.

  • - 显示 xiǎnshì chū 长足 chángzú de 发展 fāzhǎn

    - cho thấy bước tiến dài.

  • - 雨水 yǔshuǐ 庄稼 zhuāngjia 长得 zhǎngde hǎo

    - nước mưa dồi dào, mùa màng xanh tốt.

  • - 看到 kàndào 新一代 xīnyídài de 成长 chéngzhǎng 教师 jiàoshī men gàn 工作 gōngzuò de 底气 dǐqì 更足 gèngzú le

    - nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.

  • - 记得 jìde 便 biàn hǎo 姐姐 jiějie a shì 误杀 wùshā 好人 hǎorén 导致 dǎozhì 长老 zhǎnglǎo men ràng 禁足 jìnzú

    - Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.

  • - 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cây cối phát triển rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 长足

Hình ảnh minh họa cho từ 长足

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao