Đọc nhanh: 硕大 (thạc đại). Ý nghĩa là: to lớn, khổng lồ, to lớn. Ví dụ : - 硕大无朋。 To lớn không gì sánh được.
Ý nghĩa của 硕大 khi là Tính từ
✪ to lớn
big
- 硕大无朋
- To lớn không gì sánh được.
✪ khổng lồ
huge
✪ to lớn
massive
✪ thạc
巨大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硕大
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 硕大无朋
- To lớn không gì sánh được.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 这个 大学 的 硕士学位 含金量 很 低
- Giá trị bằng thạc sĩ của trường đại học này rất thấp.
- 太阳 硕大无朋
- Mặt trời to lớn không gì sánh bằng.
- 他 的 梦想 硕大无朋
- Giấc mơ của anh ấy to lớn không gì sánh bằng.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硕大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硕大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
硕›
to lớn; lớn lao; đáng kể (thường dùng với những vật trừu tượng)
Lớn (Thành Tựu, Th
Cao To, Cao Lớn, Đồ Sộ
dài rộng; rộng (quần áo); thụng thịu; thụngto; to béo; đẫy đà; béo múp míp; mụp; to sụto; lớn; sưng tấy; phình to; sưng húp; vù; sưng vù; tum húpbéo sùmúpthùng
chính đáng; chính đại; rộng rãi
nhảy vọt; bước tiến dài; bước tiến vượt bậc; phát triển vượt bậc