Đọc nhanh: 长足进步 (trưởng tú tiến bộ). Ý nghĩa là: tiến bộ nhanh chóng.
Ý nghĩa của 长足进步 khi là Thành ngữ
✪ tiến bộ nhanh chóng
rapid progress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长足进步
- 老师 称许 他 的 进步
- Giáo viên khen ngợi sự tiến bộ của anh ấy.
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 放步 前进
- sải bước về phía trước
- 伪装 进步
- tiến bộ giả tạo; làm ra vẻ tiến bộ
- 产量 增长 得 稳步
- Sản lượng tăng trưởng đều đặn.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 阔步前进
- rảo bước tiến về phía trước.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 底肥 不足 , 麦苗 长得 不好
- phân bón lót không đủ, cho nên lúa mạch non phát triển không tốt.
- 父母 鞭策 我 不断进步
- Cha mẹ khuyến khích tôi không ngừng tiến bộ.
- 这些 报纸 都 很 进步 的
- Những tạp chí này đều rất thời đại.
- 微小 的 进步
- tiến bộ nhỏ bé; tiến bộ chút ít
- 长足 的 进步
- tiến bộ nhảy vọt
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 工作 已 取得 了 长足进展
- Công việc đã gặt hái được bước tiến vượt bậc.
- 国 经济 了 长足 的 进步
- Nền kinh tế đất nước đã có những bước phát triển vượt bậc.
- 超级 计算技术 取得 了 长足 的 进步
- Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.
- 甩面 的 过程 会 把 面条 进一步 抻 长 , 面条 进 了 滚水 , 几乎 是 瞬间 就 熟
- Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长足进步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长足进步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm步›
足›
进›
长›