Đọc nhanh: 链子 (liên tử). Ý nghĩa là: dây xích; xích; lòi tói. Ví dụ : - 铁链子。 xích sắt.. - 囚犯被链子锁在一起。 Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.. - 公牛被链子拴着。 Con bò bị xích trói lại.
Ý nghĩa của 链子 khi là Danh từ
✪ dây xích; xích; lòi tói
用金属的小环连起来制成的像绳子的东西; 指自行车、摩托车等连接轮盘和后车轮的链条。
- 铁链 子
- xích sắt.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 链子
✪ Định ngữ + 链子
- 这种 铁链 子 很 结实
- Dây xích sắt này rất chắc chắn.
- 自行车 链子
- Dây xích của xe đạp.
✪ Động từ + 链子
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 你 快 解开 链子
- Bạn nhanh chóng tháo dây xích ra đi.
✪ 链子 + 的 + Danh từ
- 这 条 链子 的 质量 特别 好 , 很 结实
- Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.
- 链子 的 长度 刚好 , 拴 小狗 很 合适
- Chiều dài của sợi dây xích vừa tốt, rất thích hợp để xích chó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链子
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 铁链 子
- xích sắt.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 半路上 , 车子 却 掉 链子 了
- Trên đường đi, xe bị tụt xích.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 她 的 裙子 卷进 自行车 链子 里
- Váy của cô ấy cuốn vào dây xích của xe đạp.
- 这 条 链子 的 质量 特别 好 , 很 结实
- Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.
- 链子 的 长度 刚好 , 拴 小狗 很 合适
- Chiều dài của sợi dây xích vừa tốt, rất thích hợp để xích chó.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 自行车 链子
- Dây xích của xe đạp.
- 你 快 解开 链子
- Bạn nhanh chóng tháo dây xích ra đi.
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
- 这 条 链子 是 十 开金
- Chiếc dây chuyền này là vàng 10 karat.
- 这种 铁链 子 很 结实
- Dây xích sắt này rất chắc chắn.
- 我 把 珠子 穿成 了 项链
- Tôi đã xâu những hạt ngọc thành dây chuyền.
- 这 条 链子 有五克 黄金
- Sợi dây chuyền này có năm gram vàng.
- 狗 拴 著 链子 是 怎 麽 挣脱 开 的 呢
- Con chó bị buộc bằng dây xích, làm sao nó có thể trốn thoát được?
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 链子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 链子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
链›